Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tailleuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tailleuse
/ta.jøz/
tailleuse
/ta.jøz/
tailleuse
gc
Máy
băm
đất
sét
(làm gạch, làm đồ gốm).
Máy cắt
gọt
bánh răng
.
(
Tiếng địa phương
)
Chị
thợ may
.
Tham khảo
sửa
"
tailleuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)