Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪəl.ˌbæk/

Danh từ sửa

tailback /ˈteɪəl.ˌbæk/

  1. Hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc).

Tham khảo sửa