Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.fi/

Danh từ

sửa

taffy /ˈtæ.fi/

  1. Kẹo cứng.

Thành ngữ

sửa
  • not for toffee:
    1. (Thông tục) Không một nào, hoàn toàn không.
      he can't sing for toffee — nó không biết hát tí nào

Tham khảo

sửa