tactile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæk.tᵊl/
Tính từ
sửatactile /ˈtæk.tᵊl/
- (Thuộc) Xúc giác.
- Sờ mó được.
- (Nghĩa bóng) Đích xác, hiển nhiên, rành rành.
Tham khảo
sửa- "tactile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tak.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tactile /tak.til/ |
tactiles /tak.til/ |
Giống cái | tactile /tak.til/ |
tactiles /tak.til/ |
tactile /tak.til/
- (Thuộc) Xúc giác.
- Corpuscules tactiles — tiểu thể xúc giác
- Poils tactiles — (động vật học) lông xúc giác
Tham khảo
sửa- "tactile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)