Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtæ.kɪ.ˈkɑːr.di.ə/

Danh từ

sửa

tachycardia /ˌtæ.kɪ.ˈkɑːr.di.ə/

  1. (Y học) Chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh.

Tham khảo

sửa