tache
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatache
Tham khảo
sửa- "tache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tache /taʃ/ |
taches /taʃ/ |
tache gc
- Vết đốm.
- Tache de graisse — vết mỡ bẩn
- Taches solaires — vết mặt trời
- Tache de rousseur — vết hoe
- Tache mongolique — vết chàm
- Taches du léopard — đốm da báo
- Taches du plumage d’un oiseau — đốm lông chim
- (Hội họa) Mảng.
- (Nghĩa bóng) Vết nhơ.
- Une tache à la réputation — một vết nhơ cho thanh danh
- faire tache — làm mất sự hài hòa+ (nghĩa bóng) lạc lõng, trơ trẽn
- tache aveugle — (giải phẫu) điểm mù
- tache d’huile — xem huile
- tache jaune — (giải phẫu) học điểm vàng
- vouloir trouver des taches dans le soleil — bới lông tìm vết
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "tache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)