Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

tabouret

  1. Ghế đẩu.
  2. Khung thêu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ta.bu.ʁɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tabouret
/ta.bu.ʁɛ/
tabourets
/ta.bu.ʁɛ/

tabouret /ta.bu.ʁɛ/

  1. Ghế đẩu.
  2. Ghế gác chân (khi ngồi).

Tham khảo sửa