tabouret
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tabouret
Tham khảo sửa
- "tabouret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ta.bu.ʁɛ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tabouret /ta.bu.ʁɛ/ |
tabourets /ta.bu.ʁɛ/ |
tabouret gđ /ta.bu.ʁɛ/
Tham khảo sửa
- "tabouret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)