Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ble/
Nội động từ
sửa
tabler
nội động từ
/ta.ble/
Căn cứ
vào
;
dựa
vào
.
Tabler
sur un événement hypothétique
— dựa vào một sự kiện không chắc chắn
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Ngồi
ăn
.
Tham khảo
sửa
"
tabler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)