Tiếng Volapük

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa taba (gen. số ít của tab (cái bàn)) +‎ nünöm (máy tính).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tabanünöm (nom. số nhiều tabanünöms)

  1. Máy tính để bàn.

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa