Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrin skrinet
Số nhiều skrin skrina, skrinene

skrin

  1. Hộp đựng vật quý giá.
    et skrin til å ha verdisaker i

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa