Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabagie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ba.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tabagie
/ta.ba.ʒi/
tabagies
/ta.ba.ʒi/
tabagie
gc
/ta.ba.ʒi/
Chỗ
sặc
mùi
khói
thuốc lá
.
(
Từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ
)
Tiệm
hút
thuốc lá
.
Tham khảo
sửa
"
tabagie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)