Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỷ nhiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ
˧˩˧
ɲiə̰ʔt
˨˩
ti
˧˩˨
ɲiə̰k
˨˨
ti
˨˩˦
ɲiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˧˩
ɲiət
˨˨
ti
˧˩
ɲiə̰t
˨˨
tḭʔ
˧˩
ɲiə̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
tỷ nhiệt
(
Vật lý học
)
Nhiệt lượng
để
nâng
nhiệt độ
của một
gam
vật chất
lên
thêm một độ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tỷ nhiệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)