Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ ɲiə̰ʔt˨˩ti˧˩˨ ɲiə̰k˨˨ti˨˩˦ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ɲiət˨˨ti˧˩ ɲiə̰t˨˨tḭʔ˧˩ ɲiə̰t˨˨

Định nghĩa

sửa

tỷ nhiệt

  1. (Vật lý học) Nhiệt lượng để nâng nhiệt độ của một gam vật chất lên thêm một độ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa