Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ khuynh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
xwiŋ
˧˧
tɨ
˧˧
kʰwin
˧˥
tɨ
˨˩
kʰwɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
xwiŋ
˧˥
tɨ
˧˧
xwiŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
từ khuynh
(
Vật lý học
)
Góc
giữa
phương
của
từ trường
Quả
đất ở một
nơi
và
phương
nằm ngang
ở
nơi
ấy.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
từ khuynh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)