Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̤˨˩ xwiŋ˧˧˧˧ kʰwin˧˥˨˩ kʰwɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ xwiŋ˧˥˧˧ xwiŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

từ khuynh

  1. (Vật lý học) Góc giữa phương của từ trường Quả đất ở một nơiphương nằm ngangnơi ấy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa