president
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.zə.dənt/
Hoa Kỳ | [ˈprɛ.zə.dənt] |
Danh từ
sửapresident /ˈprɛ.zə.dənt/
- Chủ tịch (buổi họp, hội nước... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổng thống.
- Hiệu trưởng (trường đại học).
- (Sử học) Thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa).
Tham khảo
sửa- "president", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)