Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.zə.dənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

president /ˈprɛ.zə.dənt/

  1. Chủ tịch (buổi họp, hội nước... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổng thống.
  3. Hiệu trưởng (trường đại học).
  4. (Sử học) Thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)