Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tịnh thất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tịnh thất
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ʔŋ
˨˩
tʰət
˧˥
tḭ̈n
˨˨
tʰə̰k
˩˧
tɨn
˨˩˨
tʰək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˨˨
tʰət
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
tʰət
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
tʰə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
tịnh thất
(
Phật giáo
) Một
am
thất
nhỏ trong
tịnh xá
dành riêng cho từng
tu sĩ
Phật giáo
.