Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tịnh xá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ̈ʔŋ
˨˩
saː
˧˥
tḭ̈n
˨˨
sa̰ː
˩˧
tɨn
˨˩˨
saː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˨˨
saː
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
saː
˩˩
tḭ̈ŋ
˨˨
sa̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
tịnh xá
Nơi thờ tự của
hệ phái
Khất sĩ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Hindi
:
विहार