careful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.fəl/
Hoa Kỳ | [.fəl] |
Tính từ
sửacareful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
sửa- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)