Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 齊家.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
te̤˨˩ zaː˧˧te˧˧ jaː˧˥te˨˩ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
te˧˧ ɟaː˧˥te˧˧ ɟaː˧˥˧

Động từ

sửa

tề gia

  1. () Xếp đặt việc gia đình cho ổn thỏa.

Tham khảo

sửa