Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tət˧˥ twaːn˧˥tə̰k˩˧ twa̰ːŋ˩˧tək˧˥ twaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tət˩˩ twan˩˩tə̰t˩˧ twa̰n˩˧

Động từ sửa

tất toán

  1. Hoạt động chấm dứt một giao dịch giữa ngân hàngkhách hàng vào giai đoạn hai bên kết thúc hợp đồng, sau khi đã hoàn trả đủ tất cả các khoản nợ.
    Tất toán sổ tiết kiệm.