Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˥ siʔi˧˥tɨə̰ŋ˩˧ ʂi˧˩˨tɨəŋ˧˥ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˩˩ ʂḭ˩˧tɨəŋ˩˩ ʂi˧˩tɨə̰ŋ˩˧ ʂḭ˨˨

Định nghĩa

sửa

tướng sĩ

  1. Võ quan nói chung.
  2. Người chuyên nghề xem tướng.
    Có người tướng sĩ đoán ngay một lời (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa