Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tętnica
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.3.3
Từ liên hệ
1.4
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Wikipedia
tiếng Ba Lan có bài viết về:
tętnica
Từ nguyên
sửa
Từ
tętnić
+
-ica
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tɛntˈɲi.t͡sa/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-it͡sa
Tách âm tiết:
tęt‧ni‧ca
Danh từ
sửa
tętnica
gc
(
giải phẫu học
)
Động mạch
.
Đồng nghĩa:
arteria
tętnica
udowa
―
động mạch
đùi
Biến cách
sửa
Biến cách của
tętnica
số ít
số nhiều
nom.
tętnica
tętnice
gen.
tętnicy
tętnic
dat.
tętnicy
tętnicom
acc.
tętnicę
tętnice
ins.
tętnicą
tętnicami
loc.
tętnicy
tętnicach
voc.
tętnico
tętnice
Từ dẫn xuất
sửa
tính từ
tętniczy
Từ liên hệ
sửa
động từ
tętnić
Đọc thêm
sửa
tętnica
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
tętnica
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN