Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tăng đơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taŋ
˧˧
ɗəː
˧˧
taŋ
˧˥
ɗəː
˧˥
taŋ
˧˧
ɗəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taŋ
˧˥
ɗəː
˧˥
taŋ
˧˥˧
ɗəː
˧˥˧
Danh từ
sửa
tăng đơ
Là
một
loại
dụng cụ
dùng để
chỉnh
cấp
độ
căng
của
dây
,
dây cáp
...
Tăng đơ
cố định các dây văng của cầu.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
turnbuckle