Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tam˧˧ ɓəwŋ˧˧tam˧˥ ɓəwŋ˧˥tam˧˧ ɓəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tam˧˥ ɓəwŋ˧˥tam˧˥˧ ɓəwŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

tăm bông

  1. Tăm dài có một đầu to đập như cái hoa, dùng để xát răng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa