tøyle
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tøyle | tøylen |
Số nhiều | tøyler | tøylene |
tøyle gđ
- Dây cương. Đai.
- Hun trakk i tøylene så hesten stanset.
- å gi noen frie tøyler — Thả lỏng ai (để cho ai muốn làm gì thì làm).
- å holde noen i stramme tøyler — Kiểm soát, kiềm chế ai một cách chặt chẽ.
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tøyle |
Hiện tại chỉ ngôi | tøyler |
Quá khứ | tøyla, tøylet |
Động tính từ quá khứ | tøyla, tøylet |
Động tính từ hiện tại | — |
tøyle
Tham khảo
sửa- "tøyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)