Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tøyle tøylen
Số nhiều tøyler tøylene

tøyle

  1. Dây cương. Đai.
    Hun trakk i tøylene så hesten stanset.
    å gi noen frie tøyler — Thả lỏng ai (để cho ai muốn làm gì thì làm).
    å holde noen i stramme tøyler — Kiểm soát, kiềm chế ai một cách chặt chẽ.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tøyle
Hiện tại chỉ ngôi tøyler
Quá khứ tøyla, tøylet
Động tính từ quá khứ tøyla, tøylet
Động tính từ hiện tại

tøyle

  1. Cầm cương (ngựa). Kiềm chế, dằn lòng.
    Han tøylet hesten raskt.
    å tøyle sin fantasi

Tham khảo

sửa