Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tôm đất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tom
˧˧
ɗət
˧˥
tom
˧˥
ɗə̰k
˩˧
tom
˧˧
ɗək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tom
˧˥
ɗət
˩˩
tom
˧˥˧
ɗə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
tôm đất
Loại
tôm
sống trong
bùn đất
của
môi trường
như
sông
,
ao
,
đầm
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
greasyback shrimp