tôlerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔl.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tôlerie /tɔl.ʁi/ |
tôlerie /tɔl.ʁi/ |
tôlerie gc /tɔl.ʁi/
- Sự làm tôn, kỹ thuật làm tôn.
- Xưởng làm tôn.
- Sự buôn bán tôn.
- Đồ bằng tôn; bộ phận bằng tôn.
- La tôlerie d’une automobile — bộ phận bằng tôn của ô tô
Tham khảo
sửa- "tôlerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)