Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

vriendschap gc (số nhiều vriendschappen, giảm nhẹ vriendschapje gt)

  1. tình bạn: việc mà mấy người là bạn

Trái nghĩa

sửa

vijandschap

Từ liên hệ

sửa

vriend

Từ dẫn xuất

sửa

vriendschappelijk, vriendschapsband