Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.le.pat/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực télépathe
/te.le.pat/
télépathes
/te.le.pat/
Giống cái télépathe
/te.le.pat/
télépathes
/te.le.pat/

télépathe /te.le.pat/

  1. Cảm từ xa, thần giao cách cảm.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít télépathe
/te.le.pat/
télépathes
/te.le.pat/
Số nhiều télépathe
/te.le.pat/
télépathes
/te.le.pat/

télépathe /te.le.pat/

  1. Người cảm từ xa.
  2. Ông đồng, đồng.

Tham khảo

sửa