Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.le.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
télécommunication
/te.le.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
télécommunications
/te.le.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

télécommunication gc /te.le.kɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

  1. Hệ thống thông tin từ xa; hệ thống viễn thông.

Tham khảo

sửa