Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán-Việt của 心思.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧˧˧təm˧˥˧˥təm˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥˧˥təm˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

tâm tư

  1. Điều suy nghĩ ở trong lòng.
    Tâm tư tình cảm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa