Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tâm tư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm
Hán-Việt
của
心思
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təm
˧˧
tɨ
˧˧
təm
˧˥
tɨ
˧˥
təm
˧˧
tɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˥
tɨ
˧˥
təm
˧˥˧
tɨ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tám tư
Tám Tư
Danh từ
sửa
tâm tư
Điều
suy nghĩ
ở trong
lòng
.
Tâm tư
tình cảm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tâm tư
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)