Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàu tuần tiễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤w
˨˩
twə̤n
˨˩
tiəʔəw
˧˥
taw
˧˧
twəŋ
˧˧
tiəw
˧˩˨
taw
˨˩
twəŋ
˨˩
tiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taw
˧˧
twən
˧˧
tiə̰w
˩˧
taw
˧˧
twən
˧˧
tiəw
˧˩
taw
˧˧
twən
˧˧
tiə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
tàu tuần tiễu
Tàu chiến
chuyên
làm
nhiệm vụ
tuần tiễu
trên
sông
và
ven biển
.