Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 藏貯.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːŋ˨˩ ʨɨʔɨ˧˥taːŋ˧˧ tʂɨ˧˩˨taːŋ˨˩ tʂɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˧ tʂɨ̰˩˧taːŋ˧˧ tʂɨ˧˩taːŋ˧˧ tʂɨ̰˨˨

Động từ

sửa

tàng trữ

  1. Cất giấu cẩn thận.
    Tàng trữ sách quý.

Tham khảo

sửa