Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tà thuật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
邪術
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ː
˨˩
tʰwə̰ʔt
˨˩
taː
˧˧
tʰwə̰k
˨˨
taː
˨˩
tʰwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˧
tʰwət
˨˨
taː
˧˧
tʰwə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
tà
thuật
Thủ đoạn
lừa bịp
bằng những
mánh khoé
tinh xảo
,
nhờ
dựa vào sự
mê tín
của
người
khác.
Tham khảo
sửa
"
tà thuật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)