Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
systyle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Danh từ
2.2
Tính từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
systyle
(
Kiến trúc
) Có
hàng
cột
gần
nhau
.
Tham khảo
sửa
"
systyle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
systyle
gđ
(
Kiến trúc
)
Bố cục
khoảng
cột
đôi.
Tính từ
sửa
systyle
Xem
[[|]]
(danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa
"
systyle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)