Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

systyle

  1. (Kiến trúc) Có hàng cột gần nhau.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

systyle

  1. (Kiến trúc) Bố cục khoảng cột đôi.

Tính từ

sửa

systyle

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

sửa