syrinx
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪr.ɪŋks/
Danh từ
sửasyrinx số nhiều syrinxes, syringes /ˈsɪr.ɪŋks/
- (Âm nhạc) Cái khèn.
- (Khảo cổ học) Đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập).
- (Giải phẫu) Vòi ớt-tát.
- (Động vật học) Minh quản (chim).
- (Giải phẫu) Chỗ rò, đường rò.
Tham khảo
sửa- "syrinx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʁɛ̃ks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
syrinx /si.ʁɛ̃ks/ |
syrinx /si.ʁɛ̃ks/ |
syrinx gđ /si.ʁɛ̃ks/
Tham khảo
sửa- "syrinx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)