symbol
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪm.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈsɪm.bəl] |
Danh từ sửa
symbol /ˈsɪm.bəl/
- Vật tượng trưng.
- white is the symbol of purity — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
- Ký hiệu.
- chemical symbol — ký hiệu hoá học
Ngoại động từ sửa
symbol ngoại động từ /ˈsɪm.bəl/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Biểu hiện, tượng trưng.
- Diễn đạt bằng tượng trưng.
Tham khảo sửa
- "symbol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)