sylte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sylte |
Hiện tại chỉ ngôi | sylter |
Quá khứ | sylta, syltet |
Động tính từ quá khứ | sylta, syltet |
Động tính từ hiện tại | — |
sylte
- Làm mứt, làm chua thức ăn để dự trữ.
- å sylte bær
- syltete agurker
- å være syltet ned i arbeid — Chúi mũi vào công việc.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "sylte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)