Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sylte
Hiện tại chỉ ngôi sylter
Quá khứ sylta, syltet
Động tính từ quá khứ sylta, syltet
Động tính từ hiện tại

sylte

  1. Làm mứt, làm chua thức ăn để dự trữ.
    å sylte bær
    syltete agurker
    å være syltet ned i arbeid — Chúi mũi vào công việc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa