Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syllogize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/
Nội động từ
sửa
syllogize
nội động từ
/ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/
Dùng
luận
ba
đoạn
.
Ngoại động từ
sửa
syllogize
ngoại động từ
/ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/
Đưa ra
dưới
hình thức
luận
ba
đoạn
.
Tham khảo
sửa
"
syllogize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)