Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/

Nội động từ sửa

syllogize nội động từ /ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Dùng luận ba đoạn.

Ngoại động từ sửa

syllogize ngoại động từ /ˈsɪ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn.

Tham khảo sửa