Tiếng Ba Lan sửa

 
Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Latinh syllaba < tiếng Hy Lạp cổ συλλαβή (sullabḗ).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /sɨˈla.ba/
  • (tập tin)
  • Vần: -aba
  • Tách âm tiết: sy‧la‧ba

Danh từ sửa

sylaba gc

  1. (âm vị học) Âm tiết.

Đồng nghĩa sửa

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

(tính từ):

(danh từ):

(động từ):

Đọc thêm sửa

  • sylaba, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • sylaba, Từ điển tiếng Ba Lan PWN