Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɑɪ.nɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

swinishness /ˈswɑɪ.nɪʃ.nəs/

  1. Tính tham ăn tục uống; tính bẩn tưởi.

Tham khảo

sửa