Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swinger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪŋ.ɜː/
Danh từ
sửa
swinger
/ˈswɪŋ.ɜː/
Người
đu đưa
,
người
lúc lắc
(cái gì).
Con ngựa
giữa
(trong một cỗ ba con).
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
người
hoạt bát
người
tân thời
.
Tham khảo
sửa
"
swinger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)