Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swimmy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪ.mi/
Tính từ
sửa
swimmy
/ˈswɪ.mi/
Choáng
mặt
.
Gây
choáng
đầu
.
(
Nhìn
)
Nhoè
đi
;
mờ
đi
.
Tham khảo
sửa
"
swimmy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)