Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swimming-hole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɪm.miɳ.ˈhoʊl/
Danh từ
sửa
swimming-hole
/ˈswɪm.miɳ.ˈhoʊl/
Vũng
sâu
để
bơi
,
chỗ
(ao, hồ, sông... )
sâu
dễ
bơi
.
Tham khảo
sửa
"
swimming-hole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)