Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswɛpt.ˈbæk/

Tính từ

sửa

swept-back /ˈswɛpt.ˈbæk/

  1. Cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay).
  2. Chải lật về phía sau (tóc).

Tham khảo

sửa