Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swept-back
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswɛpt.ˈbæk/
Tính từ
sửa
swept-back
/ˈswɛpt.ˈbæk/
Cụp
về
phía
sau
máy bay
(cánh máy bay).
Chải
lật
về
phía
sau
(tóc).
Tham khảo
sửa
"
swept-back
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)