Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswɔrf/

Danh từ sửa

swarf /ˈswɔrf/

  1. Vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại).

Tham khảo sửa