Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swaddling-clothes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
swaddling-clothes
số nhiều
Lót
,
tã
.
Thời kỳ
còn
bế
ẵm.
Những
mối
hạn chế
(tự do tư tưởng, tự do hành động).
Tham khảo
sửa
"
swaddling-clothes
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)