svulme
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svulme |
Hiện tại chỉ ngôi | svulmer |
Quá khứ | svulma, svulmet |
Động tính từ quá khứ | svulma, svulmet |
Động tính từ hiện tại | — |
svulme
- Phòng lên, to ra, bành trướng, gia tăng.
- Blodårene i pannen svulmet.
- svulmende muskler
- Budsjettet svulmel opp til det dobbelte.
- å svulme av stolthet
Tham khảo
sửa- "svulme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)