svime
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửasvime gđ
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svime |
Hiện tại chỉ ngôi | svimer |
Quá khứ | svima, svimet, svimte |
Động tính từ quá khứ | svima, svimet, svimt |
Động tính từ hiện tại | — |
svime
- Bất tỉnh, ngất xỉu, chết giấc.
- Han svimte av da han kjente lukten av blod.
- Đi loanh quanh, chạy quanh.
- Han bare går rundt og svimer istedenfor å hjelpe til.
Tham khảo
sửa- "svime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)