sverte
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sverte |
Hiện tại chỉ ngôi | sverter |
Quá khứ | sverta, svertet |
Động tính từ quá khứ | sverta, svertet |
Động tính từ hiện tại | — |
sverte
- Bôi đen, sơn đen, làm cho đen.
- å sverte øyenbrynene
- Nói xấu, bôi lọ.
- Han svertet meg så godt han kunne.
- å sverte noens rykte
- Chửi, chửi thề.
- å banne og sverte
Tham khảo sửa
- "sverte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)