Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa chửi +‎ thề.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̰j˧˩˧ tʰe̤˨˩ʨɨj˧˩˨ tʰe˧˧ʨɨj˨˩˦ tʰe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨj˧˩ tʰe˧˧ʨɨ̰ʔj˧˩ tʰe˧˧

Động từ

sửa

chửi thề

  1. Văng tục.
    Hễ mở miệng ra là nó chửi thề.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa