Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chửi thề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
chửi
+
thề
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰j
˧˩˧
tʰe̤
˨˩
ʨɨj
˧˩˨
tʰe
˧˧
ʨɨj
˨˩˦
tʰe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨj
˧˩
tʰe
˧˧
ʨɨ̰ʔj
˧˩
tʰe
˧˧
Động từ
sửa
chửi
thề
Văng tục
.
Hễ mở miệng ra là nó
chửi thề
.
Đồng nghĩa
sửa
chửi tục
Tham khảo
sửa
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “chửi thề”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)